-
- Tổng tiền thanh toán:
Thông số kỹ thuật
| Dữ liệu bổ sung | |
|---|---|
| Điện áp pin* | 12 V |
| Trọng lượng không bao gồm pin* | 0,72 kg |
| Mô-men xoắn (mềm/cứng/tối đa) | 18/30/- Nm |
| Tốc độ không tải (số thứ 1 / số thứ 2) | 0 – 420 / 0 – 1.600 vòng/phút |
| Kiểu pin | Iôn lithium |
| Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu | 0,8 / 10 mm |
| Các thiết lập mô-men xoắn | 20+1 |
| Bộ gá dụng cụ | Cặp 3 mỏ kẹp |
| Đường kính khoan | |
|---|---|
| Đường kính khoan tối đa trên nhôm | 10 mm |
| Đường kính khoan tối đa trên gỗ | 20 mm |
| Đường kính khoan tối đa trên thép | 10 mm |
| Đường kính vít tối đa* | 8 mm |
| Đường kính vít | |
|---|---|
| Đường kính khoan tối đa trên nhôm | 10 mm |
| Đường kính khoan tối đa trên gỗ | 20 mm |
| Đường kính khoan tối đa trên thép | 10 mm |
| Đường kính vít tối đa* | 8 mm |
| Tổng giá trị rung (Khoan trên kim loại) | |
|---|---|
| Giá trị phát tán dao động ah | 1,4 m/s² |
| K bất định | 1,5 m/s² |
| Tổng giá trị rung (Bắt vít) | |
|---|---|
| Giá trị phát tán dao động ah | 0,5 m/s² |
| K bất định | 1,5 m/s² |
* Nêu bật dữ liệu
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 69 dB(A); Mức công suất âm thanh 80 dB(A). K bất định = 3 dB.
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()


Có gì bao gồm trong gói này
